Giáo dục và đào tạo luôn được Đảng ta khẳng định là quốc sách hàng đầu, là động lực quyết định đối với sự phát triển bền vững của đất nước.
Trong hơn mười năm qua, Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày (4/11/2013) của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo (viết tắt là Nghị quyết số 29) đã mở ra bước chuyển quan trọng, tạo nền tảng cho sự thay đổi mạnh mẽ của nền giáo dục quốc dân. Trên cơ sở đó, ngày 22/8/2025, Bộ Chính trị tiếp tục ban hành Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày (22/8/2025) về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo (viết tắt là Nghị quyết số 71) với những mục tiêu chiến lược, dài hạn, khẳng định khát vọng đưa giáo dục Việt Nam vươn lên vị thế hàng đầu thế giới. So sánh hai nghị quyết cho thấy sự kế thừa, phát triển và đột phá trong tư duy chiến lược của Đảng đối với sự nghiệp giáo dục.
- Mục tiêu chiến lược: từ đổi mới toàn diện đến đột phá toàn cầu
Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013) đặt trọng tâm vào việc đổi mới căn bản, toàn diện hệ thống giáo dục và đào tạo, nhấn mạnh khắc phục những hạn chế, yếu kém kéo dài, đồng thời xây dựng nền giáo dục theo định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo đảm các yêu cầu chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế. Trên nền tảng đó, Nghị quyết số 71-NQ/TW (2025) đã vươn lên một tầm nhìn cao hơn, mang tính đột phá: đến năm 2045 đưa giáo dục Việt Nam vào nhóm 20 quốc gia hàng đầu thế giới; đến năm 2030 có ít nhất 8 trường đại học lọt top 200 châu Á và một số cơ sở vào top 100 thế giới theo lĩnh vực. Đây chính là bước chuyển từ tư duy đổi mới chủ yếu trong phạm vi quốc gia sang khát vọng đột phá, khẳng định vị thế ở tầm khu vực và toàn cầu.
2. Quan điểm chỉ đạo: kế thừa và phát triển
Nghị quyết số 29-NQ/TW xác định giáo dục – đào tạo cùng với khoa học – công nghệ là quốc sách hàng đầu, đồng thời đặt mục tiêu đào tạo con người phát triển toàn diện, có đạo đức, tri thức, năng lực sáng tạo và tinh thần trách nhiệm công dân. Kế thừa tinh thần đó, Nghị quyết số 71-NQ/TW tiếp tục khẳng định vai trò trụ cột của giáo dục, nhưng nhấn mạnh yêu cầu chuyển mạnh từ “dạy chữ, dạy nghề” sang phát triển năng lực, phẩm chất và nuôi dưỡng sáng tạo; coi trọng học tập suốt đời và xây dựng xã hội học tập. Điểm mới nổi bật của Nghị quyết 71 là nhấn mạnh đến năng lực cạnh tranh toàn cầu của nguồn nhân lực Việt Nam, phù hợp với yêu cầu phát triển trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.
3. Chính sách và nguồn lực: cụ thể hóa mạnh mẽ và ưu tiên vượt trội
Nếu như Nghị quyết số 29-NQ/TW mới dừng lại ở việc định hướng nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo, đổi mới quản lý giáo dục, đa dạng hóa nguồn lực đầu tư mà chưa lượng hóa cụ thể tỷ lệ ngân sách, thì Nghị quyết số 71-NQ/TW đã tạo dấu ấn bằng việc xác định rõ chi ngân sách cho giáo dục phải đạt tối thiểu 20% tổng chi của Nhà nước, trong đó ít nhất 5% dành cho đầu tư và 3% dành riêng cho giáo dục đại học. Đồng thời, Nghị quyết 71 đưa ra chính sách phụ cấp ưu đãi nghề ở mức tối thiểu 70% cho giáo viên và 100% cho giáo viên ở vùng khó khăn – một sự ưu tiên vượt trội, lần đầu tiên được cụ thể hóa rõ ràng. Như vậy, từ chỗ định hướng chung trong Nghị quyết 29, đến Nghị quyết 71, chính sách và nguồn lực cho giáo dục đã được cụ thể hóa, mang tính khả thi cao và thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ.
4. Hệ thống giáo dục: từ hoàn thiện đến tái cấu trúc
Nghị quyết số 29-NQ/TW đặt ra yêu cầu hoàn thiện hệ thống giáo dục quốc dân theo hướng thống nhất nhưng linh hoạt, bảo đảm tính liên thông giữa các bậc học và trình độ đào tạo. Trên nền tảng đó, Nghị quyết số 71-NQ/TW tiến thêm một bước quyết liệt hơn khi nhấn mạnh nhiệm vụ sáp nhập hoặc giải thể các cơ sở giáo dục không đạt chuẩn trước năm 2030, đồng thời phát triển các trung tâm nghiên cứu – đào tạo xuất sắc và mở rộng hệ thống đại học đạt chuẩn quốc tế. Nếu Nghị quyết 29 thiên về việc củng cố, hoàn thiện thì Nghị quyết 71 lại mang tính tái cấu trúc mạnh mẽ, tạo ra một hệ thống tinh gọn, chất lượng, gắn với chuẩn mực toàn cầu.
5. Chính sách xã hội hóa và công bằng trong giáo dục
Nghị quyết số 29-NQ/TW khuyến khích xã hội hóa giáo dục, phát triển các loại hình ngoài công lập và huy động đa dạng nguồn lực xã hội tham gia phát triển giáo dục – đào tạo. Trên cơ sở đó, Nghị quyết số 71-NQ/TW đã cụ thể hóa bằng các chính sách ưu đãi thiết thực như hỗ trợ quỹ đất sạch, miễn giảm thuế và tiền thuê đất cho các trường tư thục, đặc biệt là trường hoạt động không vì lợi nhuận. Đồng thời, Nghị quyết 71 mở rộng chính sách tín dụng ưu đãi, quỹ học bổng và hỗ trợ tài chính nhằm bảo đảm không học sinh, sinh viên nào phải bỏ học vì khó khăn kinh tế. Như vậy, nếu Nghị quyết 29 mới dừng lại ở việc khuyến khích, định hướng thì Nghị quyết 71 đã bổ sung cơ chế rõ ràng hơn, vừa thúc đẩy xã hội hóa, vừa bảo đảm công bằng và cơ hội học tập cho mọi đối tượng.
6. Ý nghĩa và tầm vóc
Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013) đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong việc định hình lại hệ thống giáo dục quốc dân, tập trung khắc phục những hạn chế, yếu kém kéo dài và từng bước nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Sau hơn một thập niên triển khai, những kết quả đạt được từ Nghị quyết 29 đã trở thành nền tảng vững chắc để Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 71-NQ/TW (2025) với tầm nhìn đột phá, đưa giáo dục Việt Nam vươn lên ngang tầm khu vực và thế giới. Nếu Nghị quyết 29 mang ý nghĩa đặt nền móng cho công cuộc đổi mới căn bản, toàn diện thì Nghị quyết 71 thể hiện khát vọng và quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc tạo bứt phá toàn cầu, khẳng định giáo dục – đào tạo là động lực then chốt để xây dựng đất nước phát triển, hùng cường vào giữa thế kỷ XXI.
Như vậy: Việc so sánh Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013) và Nghị quyết số 71-NQ/TW (2025) cho thấy sự kế thừa, phát triển và đột phá trong tư duy của Đảng ta về giáo dục và đào tạo. Nếu Nghị quyết 29 đặt nền móng đổi mới căn bản, toàn diện, tạo cơ sở cho sự chuyển mình của hệ thống giáo dục, thì Nghị quyết 71 khẳng định tầm nhìn chiến lược dài hạn, với mục tiêu đột phá vươn lên hàng đầu khu vực và thế giới. Đây không chỉ là bước phát triển về nhận thức lý luận mà còn là lời hiệu triệu hành động, thể hiện khát vọng xây dựng nền giáo dục Việt Nam hiện đại, nhân văn, hội nhập, trở thành động lực chủ yếu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
Lê Mai Phương
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
- Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo đến năm 2045, tầm nhìn đến giữa thế kỷ XXI.